Những thông tin cơ bản về Bonaire
Tên gọi cũ: | Sint Eustatius và Saba |
---|
Tên chính thức: | Bonaire |
---|
Tên thay thế: | Cơ quan công cộng của Bonaire, Boneiru (Papiamento) |
---|
Vị trí khu vực: | Phía bắc bờ biển Venezuela và phía đông Curaçao |
---|
Từ nguyên tên quốc gia: | Cái tên 'Bonaire' được cho là bắt nguồn từ từ 'Bonay' của người Caquetio, có nghĩa là 'vùng đất thấp' |
---|
Khí hậu: | Khí hậu thảo nguyên |
---|
Địa hình: | Hòn đảo chủ yếu bằng phẳng ở phía nam, với đồi ở phía bắc |
---|
Dân số: | 20,104 |
---|
Ngôn ngữ: | Tiếng Hà Lan |
---|
Tôn giáo: | Thiên chúa giáo |
---|
Mã quốc gia: | +592 |
---|
Tỷ lệ biết chữ: | 94% |
---|
Tiền tệ: | Đô la Mỹ |
---|
Thủ đô: | Kralendijk |
---|
ISO: | BQ |
---|
Tên miền Internet: | .bq |
---|
Dân tộc: | Tiếng Hà Lan |
---|
Người đứng đầu chính phủ: | Thống đốc |
---|
Quốc tịch: | Bonaire |
---|
Lái xe bên: | Lái xe bên tay phải |
---|
Định dạng ngày tháng: | ngày/tháng/năm |
---|
Tổng diện tích: | 288 km² (111 dặm vuông) |
---|
Múi giờ: | UTC−4 (giờ chuẩn) |
---|
Độ cao so với mực nước biển: | 3 feet |
---|
Đường bờ biển: | 38km |
---|
Lưới điện: | 127 V |
---|
Giới thiệu về Bonaire
Tiêu ngữ Bonaire
Không có tiêu ngữ
Quốc huy
Động vật quốc gia của Bonaire
Động vật quốc gia của Bonaire là chim hồng hạc
Quốc hoa của Bonaire
Quốc hoa của Bonaire là Kibrahacha. Tên thực vật là Tabebuia Billbergi.
Quốc điểu của Bonaire
Chim quốc gia của Bonaire là chim hồng hạc Caribê
Điều nổi tiếng của Bonaire
Bonaire được biết đến là một trong những điểm đến lặn biển tuyệt vời nhất thế giới
Bản đồ vệ tinh của Bonaire
So sánh Bonaire với nước khác
với
Giới thiệu Bonaire
Hãy theo dõi chúng tôi để cập nhập nhiều hơn nữa những kiến thức thú vị về địa lý nhé!